--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ parceled out chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
đành dạ
:
Feel easyBây giờ cậu ta đi rồi, tôi thấy không đành dạNow that he's gone, my mind is not easy
+
confidence game
:
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trò bội tín, sự lừa
+
spotless
:
không có đốm, không có vết; sạch sẽ, tinh tươm
+
corn dodger
:
giống corn dab
+
chữ số
:
Cipher, numeral, figurechữ số A RậpArabic numeral (figure), cipherchữ số La MãRoman numeral (figure)